ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Admire đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

Bạn có biết admire đi với giới từ gì trong từng ngữ cảnh? Dù là một từ quen thuộc, nhưng cách dùng admire trong tiếng Anh lại có nhiều điểm thú vị mà người học dễ bỏ qua. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của admire, cấu trúc đi kèm, ví dụ chi tiết và bài tập vận dụng để ghi nhớ nhanh. Cùng Langmaster khám phá để sử dụng từ vựng này chính xác và tự nhiên hơn nhé!

1. Admire là gì?

"Admire" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ngưỡng mộ, khâm phục, hoặc kính trọng ai đó/điều gì đó vì phẩm chất, hành động hoặc vẻ đẹp của họ. Nó cũng có thể diễn tả việc nhìn ngắm một thứ gì đó và cảm thấy nó ấn tượng, hấp dẫn. 

Ví dụ:

  • I truly admire his dedication to work. (Tôi thực sự ngưỡng mộ sự cống hiến của anh ấy cho công việc.)
  • She admires her mother for her strength and kindness. (Cô ấy ngưỡng mộ mẹ vì sự mạnh mẽ và tốt bụng.)
  • He stopped to admire the beautiful sunset. (Anh ấy dừng lại để ngắm và ngưỡng mộ hoàng hôn tuyệt đẹp.)
Admire là gì?

Từ loại

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Admiration (danh từ)

Sự ngưỡng mộ, cảm giác trân trọng dành cho ai đó hoặc điều gì đó.

The audience showed great admiration for the young pianist.

(Khán giả thể hiện sự ngưỡng mộ lớn dành cho cậu nghệ sĩ piano trẻ.)

Admirer (danh từ)

Người ngưỡng mộ, người yêu thích hay tôn trọng ai đó.

She discovered that she had an anonymous admirer sending her flowers every week.

(Cô ấy phát hiện mình có một người ngưỡng mộ bí danh gửi hoa mỗi tuần.)

Admirable (tính từ)

Đáng trân trọng, xứng đáng để ngưỡng mộ.

His patience and kindness toward others are truly admirable.

(Sự kiên nhẫn và tốt bụng của anh ấy đối với mọi người thật sự đáng ngưỡng mộ.)

Admiring (tính từ)

Thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc sự đánh giá cao.

They gave her admiring looks as she delivered a flawless performance.

(Mọi người nhìn cô ấy với ánh mắt ngưỡng mộ khi cô trình diễn một tiết mục hoàn hảo.)

Admirably (trạng từ)

Theo một cách đáng khâm phục, đáng nể.

He handled the crisis admirably despite the intense pressure.

(Dù áp lực lớn, anh ấy đã xử lý khủng hoảng một cách rất đáng nể.)

Admiringly (trạng từ)

Một cách thể hiện sự ngưỡng mộ.

The children watched admiringly as the magician performed his tricks.

(Bọn trẻ nhìn đầy ngưỡng mộ khi ảo thuật gia biểu diễn các tiết mục.)

Bảng từ loại của admire

2. Admire đi với giới từ gì?

"Admire" thường đi với giới từ "for" để chỉ lý do hoặc phẩm chất mà bạn ngưỡng mộ ai đó/điều gì đó, hoặc có thể đi trực tiếp với tân ngữ (sb/sth).

Admire đi với giới từ gì?

2.1. S + admire + sth/ sb + for + sth

Nghĩa: Ai đó ngưỡng mộ một người hoặc một điều gì đó vì một lý do cụ thể.

Ví dụ: 

  • People admire this building for its unique design. (Mọi người ngưỡng mộ tòa nhà này vì thiết kế độc đáo của nó.)
  • I admire her for her honesty. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì sự trung thực.)

2.2. S + Admire + sb + for + doing sth

Nghĩa: Ai đó ngưỡng mộ một người vì hành động mà người đó đã làm.

Ví dụ: 

  • We all admire him for helping the poor during the storm. (Tất cả chúng tôi đều ngưỡng mộ anh ấy vì đã giúp đỡ người nghèo trong cơn bão)
  • She admires her sister for working so hard to achieve her goals. (Cô ấy ngưỡng mộ chị gái vì đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu.)

2.3. S + Admire + sb/ sth

Nghĩa: Ai đó ngưỡng mộ một người hoặc một vật nói chung, không cần lý do cụ thể.

Ví dụ: 

  • They admire their teacher very much. (Họ rất ngưỡng mộ giáo viên của mình.)
  • I admire the beauty of this lake. (Tôi ngưỡng mộ vẻ đẹp của hồ nước này.)

>> Xem thêm: Now that là gì? Cấu trúc, cách dùng, phân biệt với Now trong tiếng Anh

3. Các từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với admire

3.1. Từ đồng nghĩa với admire

Những từ đồng nghĩa này mang ý nghĩa tương tự “ngưỡng mộ”, “khâm phục”, hoặc “đánh giá cao”.

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Respect

Tôn trọng, kính trọng ai đó.

Everyone respects her for her kindness.

Appreciate

Trân trọng, đánh giá cao điều gì.

I really appreciate your help.

Adore

Yêu thích, mê mẩn, rất ngưỡng mộ.

The students adore their teacher.

Praise

Khen ngợi, ca ngợi.

They praised him for his excellent work.

Value

Trân trọng, coi trọng.

She values her friends deeply.

Look up to (cụm động từ)

Ngưỡng mộ, xem ai như hình mẫu.

He looks up to his father.

 

3.2. Từ trái nghĩa với admire

Những từ này diễn tả ý “không thích”, “coi thường”, “phê phán”, trái ngược với sự ngưỡng mộ.

Từ trái nghĩa

Nghĩa

Ví dụ

Dislike

Không thích, không ưa.

They dislike his rude behavior.

Despise

Coi thường, khinh miệt

She despises people who lie.

Hate

Ghét, căm ghét

He hates being ignored.

Criticize

Chỉ trích, phê bình

The coach criticized the team for their poor performance.

 

4. Bài tập vận dụng admire

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. I really admire her ______ her patience and kindness.
    A. to
    B. for
    C. with
    D. at
  2. They admire their coach ______ his dedication.
    A. on
    B. for
    C. about
    D. to
  3. Many tourists admire the old castle because of its ______.
    A. beauty
    B. beautifully
    C. beautify
    D. beautiful
  4. We all admire him ______ helping the homeless.
    A. of
    B. to
    C. for
    D. with
  5. She admired ______ she saw at the exhibition.
    A. what
    B. who
    C. where
    D. why

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Admire

1. People respect him because he is brave.
→ _______________________________________________________

2. I really like her creativity.
→ _______________________________________________________

3. We all appreciate his willingness to help others.
→ _______________________________________________________

4. They think highly of her because she works hard.
→ _______________________________________________________

5. Many tourists love the city for its ancient beauty.
→ _______________________________________________________

Đáp án

Bài 1

  • 1 – B
  • 2 – B
  • 3 – A
  • 4 – C
  • 5 – A

Bài 2

  1. People admire him for his bravery.
  2. I admire her for her creativity.
  3. We all admire him for helping others.
  4. They admire her for working hard.
  5. Many tourists admire the city for its ancient beauty.

Tóm lại, việc hiểu rõ admire và các cấu trúc đi kèm sẽ giúp bạn diễn đạt sự ngưỡng mộ, tôn trọng hay đánh giá cao một cách tự nhiên và chính xác hơn. Khi nắm vững cách sử dụng từ này, bạn có thể mô tả cảm xúc, phẩm chất hoặc hành động của một ai đó một cách tinh tế trong cả văn nói lẫn văn viết.

Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn, hãy trải nghiệm các khóa học tiếng Anh online tại Langmaster. Với phương pháp học tiên tiến, giáo viên quốc tế tận tâm và lộ trình rõ ràng, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin vận dụng từ vựng – bao gồm cả admire – một cách trôi chảy trong học tập, công việc và cuộc sống hằng ngày.

CTA khoá 1 kèm 1

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác